Sổ tay phòng bệnh
무료
1.0for iPhone, iPad and more
Age Rating
Sổ tay phòng bệnh 스크린 샷
About Sổ tay phòng bệnh
Với kho dữ liệu phong phú, ứng dụng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết, nâng cao kiến thức cũng như tìm ra các phương pháp tốt để nâng cao sức khỏe của bản thân và gia đình.
Chức năng chính:
-Danh sách các loại bệnh: sẽ giúp các bạn có những cái nhìn tổng quan các kiến thức về sức khỏe cũng như các bệnh tật của con người.
- Cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về các loại bệnh như sau:
+ Định nghĩa
+ Các triệu chứng
+ Nguyên nhân
+ Yếu tố nguy cơ
+ Các biến chứng
+ Phương pháp điều trị và thuốc
+ Cách sinh hoạt và biện pháp khắc phục
+ Phòng chống
Chú ý: Thông tin của ứng dụng chỉ mang tính chất tham khảo, dựa vào những kinh nghiệm chúng tôi sưu tầm, chúng tôi sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm gì về việc sử dụng thông tin của quý vị.
Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sỹ.
Chức năng chính:
-Danh sách các loại bệnh: sẽ giúp các bạn có những cái nhìn tổng quan các kiến thức về sức khỏe cũng như các bệnh tật của con người.
- Cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về các loại bệnh như sau:
+ Định nghĩa
+ Các triệu chứng
+ Nguyên nhân
+ Yếu tố nguy cơ
+ Các biến chứng
+ Phương pháp điều trị và thuốc
+ Cách sinh hoạt và biện pháp khắc phục
+ Phòng chống
Chú ý: Thông tin của ứng dụng chỉ mang tính chất tham khảo, dựa vào những kinh nghiệm chúng tôi sưu tầm, chúng tôi sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm gì về việc sử dụng thông tin của quý vị.
Không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sỹ.
Show More
최신 버전 1.0의 새로운 기능
Last updated on Apr 29, 2017
오래된 버전
Apple đã cập nhật ứng dụng này để có thể hiển thị biểu tượng của ứng dụng Apple Watch.
Show More
Version History
1.0
Apr 27, 2017
Apple đã cập nhật ứng dụng này để có thể hiển thị biểu tượng của ứng dụng Apple Watch.
Sổ tay phòng bệnh FAQ
제한된 국가 또는 지역에서 Sổ tay phòng bệnh를 다운로드하는 방법을 알아보려면 여기를 클릭하십시오.
Sổ tay phòng bệnh의 최소 요구 사항을 보려면 다음 목록을 확인하십시오.
iPhone
iOS 8.0 이상 필요.
iPad
iPadOS 8.0 이상 필요.
iPod touch
iOS 8.0 이상 필요.
Sổ tay phòng bệnh은 다음 언어를 지원합니다. 영어